UBND QUẬN THANH KHÊ
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ
NGUYỄN TRÃI
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC: 2021 – 2022
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
MÔN
|
ĐẠT GIẢI
|
|
1
|
Phan Minh Huân
|
9/1
|
Vật lý
|
Nhất
|
|
2
|
Chữ Uyên Phương
|
9/1
|
Tiếng Anh
|
Nhất
|
|
3
|
Lý Thị Dạ Thảo
|
9/5
|
Ngữ văn
|
Nhất
|
|
4
|
Đặng Minh Huy
|
9/1
|
Lịch sử
|
Nhì
|
|
5
|
Mai Phan Mỹ Hạnh
|
9/1
|
Sinh học
|
Nhì
|
|
6
|
Nguyễn Lê Khánh Linh
|
9/1
|
Vật lý
|
Nhì
|
|
7
|
Nguyễn Trần Thu Sang
|
9/1
|
Hóa học
|
Ba
|
|
8
|
Trương Khải Nguyên
|
9/1
|
Vật lý
|
Ba
|
|
9
|
Nguyễn Phan Quỳnh Anh
|
9/6
|
Ngữ văn
|
Ba
|
|
10
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
9/1
|
Toán
|
Ba
|
|
11
|
Nguyễn Văn Việt Hưng
|
9/5
|
Toán
|
Ba
|
|
12
|
Nguyễn Bích Trà
|
9/1
|
Địa lý
|
Khuyến khích
|
|
13
|
Hoàng Ngọc Tuyết Nhi
|
9/1
|
Địa lý
|
Khuyến khích
|
|
14
|
Đỗ Xuân Quyên
|
9/1
|
Ngữ văn
|
Khuyến khích
|
|
15
|
Lê Trần Việt Phương
|
9/5
|
Sinh học
|
Khuyến khích
|
|
16
|
Nguyễn Mỹ Duyên
|
9/1
|
Sinh học
|
Khuyến khích
|
|
17
|
Trịnh Nguyễn Minh Kiệt
|
9/3
|
Sinh học
|
Khuyến khích
|
|
18
|
Nguyễn Ngọc Ban Mai
|
9/1
|
Sinh học
|
Khuyến khích
|
|
19
|
Trần Ngọc Khôi
|
9/1
|
Tin học
|
Khuyến khích
|
|
20
|
Phạm Nguyễn Chang My
|
9/1
|
Toán
|
Khuyến khích
|
|
HIỆU TRƯỞNG
Đinh Thị Diệp Tùng
|
|