DANH SÁCH LỚP 2021-2022
TT | Khối học | Tên lớp | Sỹ số | Giáo viên chủ nhiệm |
1 | 6 | 6/1 | 30 | Võ Thị Chín |
2 | 6 | 6/2 | 31 | Nguyễn Thị Châu |
3 | 6 | 6/3 | 30 | Nguyễn Thị Phương Dung |
4 | 6 | 6/4 | 30 | Huỳnh Thị Ý LY |
5 | 6 | 6/5 | 29 | Ngô Thị Kim Liên |
6 | 7 | 7/1 | 42 | Võ Thị Diệu Trâm |
7 | 7 | 7/2 | 43 | Hồ Thị Trang |
8 | 7 | 7/3 | 45 | Nguyễn Thị Dung |
9 | 7 | 7/4 | 43 | Lê Thi Kim Lê |
10 | 7 | 7/5 | 45 | Đào Thị Kim Oanh |
11 | 7 | 7/6 | 45 | Đỗ Đạt Danh |
12 | 8 | 8/1 | 36 | Lê Quang Việt |
13 | 8 | 8/2 | 36 | Phạm Thị Liếng |
14 | 8 | 8/3 | 34 | Nguyễn Quỳnh Như |
15 | 8 | 8/4 | 38 | Trần Thùy Dung |
16 | 8 | 8/5 | 38 | Trần Thị Hạnh |
17 | 8 | 8/6 | 37 | Hoàng Thị Thu Hòa |
18 | 9 | 9/1 | 35 | Phan Thị Minh Nguyệt |
19 | 9 | 9/2 | 39 | Nguyễn Thị Mỹ Dung |
20 | 9 | 9/3 | 38 | Trịnh Thị Ngọc Yến |
21 | 9 | 9/4 | 39 | Nguyễn Ái Vương |
22 | 9 | 9/5 | 40 | Phạm Thị Thanh Hà |
23 | 9 | 9/6 | 38 | Nguyễn Thị Hồng Quyên |