PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ 1 (2021-2022)
STT | Họ tên giáo viên | Phân công học kỳ 1 |
1 | Nguyễn Thiên Ân | Toán học: 8/1, 8/6 Tin học: 8/1, 8/2, 8/4 |
2 | Lê Hoàng Phúc Bảo | Mĩ thuật: 6/5, 7/1, 7/2, 7/3, 7/4, 7/5, 7/6, 8/1, 8/5, 8/6, 9/1, 9/4, 9/5 |
3 | Phan Thị Thanh Bình(b) | Công nghệ: 7/1, 7/6 Sinh học: 8/1, 8/3, 9/2, 9/4, 9/6 |
4 | Nguyễn Hữu Nhật Cao | Toán học: 6/2, 8/3 Tin học: 8/5, 8/6 |
5 | Nguyễn Thị Châu | Tin học: 6/2, 6/3, 6/4, 6/5, 9/1, 9/2, 9/3, 9/5, 9/6 Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp: 6/2 |
6 | Võ Thị Chín | Ngữ văn: 6/1, 6/3, 8/2 Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp: 6/1 |
7 | Hoàng Thị Mỹ Chính | Sinh học: 7/2, 7/4, 7/6, 9/1, 9/3, 9/5 |
8 | Đỗ Đạt Danh | GDCD: 7/1, 7/2, 7/3, 7/4, 7/5, 7/6 Ngữ văn: 7/4, 7/6 |
9 | Nguyễn Thị Dung | Công nghệ: 7/2, 7/3, 7/4, 7/5 Sinh học: 7/3, 7/5 |
10 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | Ngữ văn: 7/2, 9/2 GDCD: 9/1, 9/2, 9/4, 9/5 |
11 | Nguyễn Thị Phương Dung | Ngoại ngữ: 6/3, 8/1, 8/3, 8/4 Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp: 6/3 |
12 | Trần Thùy Dung | Ngữ văn: 6/2, 8/4 GDCD: 8/1, 8/2, 8/3, 8/4, 8/5, 8/6 |
13 | Phạm Thị Thanh Hà | Ngoại ngữ: 7/2, 7/4, 7/6, 9/5, 9/6 |
14 | Lê Thị Mỹ Hạnh | Khoa học tự nhiên: 6/1, 6/3 Hóa học: 8/1, 8/2, 8/3, 8/6 |
15 | Phạm Thị Hồng Hạnh | Giáo dục thể chất: 6/1, 6/2, 6/3, 6/4, 6/5 Thể dục: 8/1, 8/3, 8/5 |
16 | Trần Thị Hạnh | Ngoại ngữ: 6/2, 6/4, 8/2, 8/5, 8/6 |
17 | Trương Thị Hiệp | Ngữ văn: 9/1, 9/5 GDCD: 9/3 |
18 | Hoàng Thị Thu Hòa | GDCD: 6/1, 6/2, 6/5 Ngữ văn: 6/4, 8/5, 8/6 |
19 | Nguyễn Thị Minh Hương | Lịch sử: 7/1, 7/3, 7/4, 7/6, 8/1, 8/2, 8/3, 9/2, 9/4 |
20 | Lê Thi Kim Lê | Vật lí: 7/2, 7/3, 7/4, 7/6, 9/1, 9/3, 9/5 |
21 | Ngô Thị Kim Liên | Toán học: 6/5, 8/4 Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp: 6/5 Tin học: 7/1, 7/4, 7/5 |
22 | Trần Thị Liên | Khoa học tự nhiên: 6/2, 6/5 Hóa học: 9/1, 9/2 |
23 | Phạm Thị Liếng | Tin học: 6/1; Toán học: 6/3, 8/2, 8/5 |
24 | Lại Thị Thanh Loan | Lịch sử và Địa lí: 6/1, 6/2, 6/3, 6/4, 6/5 Lịch sử: 7/2, 7/5, 9/1, 9/3, 9/5, 9/6 |
25 | Võ Văn Lợi | |
26 | Huỳnh Thị Ý LY | Công nghệ: 6/1, 6/2, 6/3, 6/4 Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp: 6/4 Sinh học: 8/2, 8/4, 8/5, 8/6 |
27 | Châu Thiếu Minh | Ngoại ngữ: 7/1, 7/3, 7/5, 9/2, 9/4 |
28 | Phan Thị Minh Nguyệt | Toán học: 7/3, 9/1, 9/5 Tin học: 7/6 |
29 | Trần Thị Phương Nhi | Ngoại ngữ: 6/1, 6/5, 9/1, 9/3 |
30 | Nguyễn Quỳnh Như | Ngữ văn: 6/5, 8/1, 8/3 |
31 | Đào Thị Kim Oanh | Toán học: 7/2, 7/4, 7/5 |
32 | Hồ Thị Ánh Phương | Âm nhạc: 6/1, 6/2, 6/3, 6/4, 6/5, 7/1, 7/2, 7/3, 7/4, 7/5, 7/6, 8/1, 8/2, 8/3, 8/4, 8/5, 8/6, 9/2, 9/3, 9/6 |
33 | Nguyễn Minh Phương | Thể dục: 8/6, 9/1, 9/2, 9/3, 9/4, 9/5, 9/6 |
34 | Nguyễn Thị Hồng Quyên | Ngữ văn: 7/5, 9/4, 9/6 |
35 | Lâm Phùng Sĩ | Địa lí: 8/1, 8/2, 9/1, 9/2, 9/3, 9/4, 9/5 |
36 | Võ Thiện Minh Thạnh | Thể dục: 7/1, 7/2, 7/3, 7/4, 7/5, 7/6, 8/2, 8/4 |
37 | Trương Thị Minh Thu | Toán học: 7/1, 9/3, 9/6 |
38 | Trương Thị Thúy | Toán học: 6/1, 6/4; Tin học: 7/2, 7/3 |
39 | Hồ Thị Trang | Địa lí: 7/1, 7/2, 7/3, 7/4, 7/5, 7/6, 8/4, 9/6 |
40 | Võ Thị Diệu Trâm | Ngữ văn: 7/1, 7/3, 9/3 |
41 | Nguyễn Thị Kim Trinh | Lịch sử và Địa lí: 6/1, 6/2, 6/3, 6/4, 6/5 Lịch sử: 8/4, 8/5, 8/6 |
42 | Đặng Thị Thanh Vân | Công nghệ: 8/2, 8/4, 8/6, 9/1, 9/2, 9/3, 9/4, 9/5, 9/6 Vật lí: 8/4, 8/6 |
43 | Đặng Túy Vân | Mĩ thuật: 6/1, 6/2, 6/3, 6/4, 8/2, 8/3, 8/4 GDCD: 6/3, 6/4 |
44 | Lê Quang Việt | Vật lí: 8/1, 8/5, 9/2, 9/4, 9/6 Công nghệ: 8/1, 8/3, 8/5 |
45 | Nguyễn Ái Vương | Toán học: 7/6, 9/2, 9/4 Tin học: 9/4 |
46 | Trịnh Thị Ngọc Yến | Khoa học tự nhiên: 6/4 Hóa học: 8/4, 9/3, 9/4, 9/5, 9/6 |